VN520


              

密密

Phiên âm : mì mì.

Hán Việt : mật mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.暗中。《儒林外史》第四一回:「那知縣與江都縣同年相好, 就密密的寫了一封書子。」2.細密、緊密。唐.孟郊〈遊子吟〉:「臨行密密縫, 意恐遲遲歸。」


Xem tất cả...